Trong ngôn ngữ khác Đại từ nhân xưng

  • Tiếng Trung Quốc dùng 我 và 你 để chỉ về tôi và bạn (ví dụ: Anh yêu em - 我 爱 你)
đại từ nhân xưng
Số ítSố nhiều
Ngôi 1我 (tôi)我们 (Chúng tôi)
Ngôi 2你 (bạn)你们 (Các bạn, bạn)
Ngôi 3他 (Anh ấy)

她 (Cô ấy)

他们 (Các anh ấy)

她们 (Các chị ấy)