Thực đơn
Đại từ nhân xưng Trong ngôn ngữ khácSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Ngôi 1 | 我 (tôi) | 我们 (Chúng tôi) |
Ngôi 2 | 你 (bạn) | 你们 (Các bạn, bạn) |
Ngôi 3 | 他 (Anh ấy) 她 (Cô ấy) | 他们 (Các anh ấy) 她们 (Các chị ấy) |
Thực đơn
Đại từ nhân xưng Trong ngôn ngữ khácLiên quan
Đại Đại học Harvard Đại Việt sử ký toàn thư Đại học Bách khoa Hà Nội Đại dịch COVID-19 Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Hà Nội Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Đài LoanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đại từ nhân xưng